Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thơn thớt
|
tính từ
pay lip service
superficial feelings
on the face only, superficially
feline amenities (đàn bà)/all honey on the outside
They smile in your face and stab you in the back
Từ điển Việt - Việt
thơn thớt
|
tính từ
ngọt ngào ngoài miệng, không thật lòng
bề ngoài thơn thớt nói cười, mà trong nham hiểm giết người không dao (Truyện Kiều)